|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở tiệc
| [mở tiệc] | | | to give a banquet/party | | | Mở tiệc chiêu đãi | | To give a banquet in honour of somebody; to hold a reception |
Give a banquet, banquet Mở tiệc chiêu đãi To give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption
|
|
|
|